Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: jiāng ㄐㄧㄤ, jiǎng ㄐㄧㄤˇ
Tổng nét: 21
Bộ: zhú 竹 (+15 nét)
Hình thái: ⿳⺮將廾
Nét bút: ノ一丶ノ一丶フ丨一ノノフ丶丶一丨丶一ノ一丨
Unicode: U+25D9D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 21
Bộ: zhú 竹 (+15 nét)
Hình thái: ⿳⺮將廾
Nét bút: ノ一丶ノ一丶フ丨一ノノフ丶丶一丨丶一ノ一丨
Unicode: U+25D9D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0