Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
mí ㄇㄧˊTổng nét: 11
Bộ:
mǐ 米 (+5 nét)
Hình thái:
⿳⺊冖釆Nét bút:
丨一丶フノ丶ノ一丨ノ丶Unicode:
U+25E44Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận