Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 11
Bộ:
mǐ 米 (+5 nét)
Hình thái:
⿰米令Nét bút:
丶ノ一丨ノ丶ノ丶一フ丶Unicode:
U+25E55Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 18
Bình luận