Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
sān ㄙㄢ,
sǎn ㄙㄢˇTổng nét: 12
Bộ:
mǐ 米 (+6 nét)
Hình thái:
⿰米夅Nét bút:
丶ノ一丨ノ丶ノフ丶一フ丨Unicode:
U+25E6AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận