Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄏㄨ, ㄏㄨˊ, ㄏㄨˋ, niān ㄋㄧㄢ, nián ㄋㄧㄢˊ, zhān ㄓㄢ
Tổng nét: 13
Bộ: mǐ 米 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶ノ丶丶ノ一丨丶
Unicode: U+25E7D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0