Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
bì ㄅㄧˋTổng nét: 15
Bộ:
mǐ 米 (+9 nét)
Hình thái:
⿰米畐Nét bút:
丶ノ一丨ノ丶一丨フ一丨フ一丨一Unicode:
U+25EC5Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận