Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
sù ㄙㄨˋTổng nét: 15
Bộ:
mǐ 米 (+9 nét)
Hình thái:
⿱𠧪米Nét bút:
丨一丨フノ丶ノ丶一丶ノ一丨ノ丶Unicode:
U+25EC6Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận