Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄌㄧˋ, ǒu ㄛㄨˇ
Tổng nét: 15
Bộ: mǐ 米 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶丨フ一一丨フ丨一丶
Unicode: U+25ED1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 3

Bình luận 0