Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
cí ㄘˊ,
zī ㄗTổng nét: 15
Bộ:
mǐ 米 (+9 nét)
Hình thái:
⿰米咨Nét bút:
丶ノ一丨ノ丶一一ノフノ丶丨フ一Unicode:
U+25ED3Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận