Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: fèn ㄈㄣˋ, sān ㄙㄢ
Tổng nét: 16
Bộ: mǐ 米 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶一一丨丨一丨フ丨一一
Unicode: U+25EF0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2