Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 16
Bộ: mǐ 米 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶ノ丶一フ一一ノ丨フ一
Unicode: U+25EF2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 11