Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
cū ㄘㄨTổng nét: 17
Bộ:
mǐ 米 (+11 nét)
Hình thái:
⿰米⿱⺈鹿Nét bút:
丶ノ一丨ノ丶フフ一ノフ一丨丨一フノフUnicode:
U+25F17Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận