Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Nôm
Tổng nét: 17
Bộ: mǐ 米 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶一丨一丨丨一一一ノ一ノ丶
Unicode: U+25F32
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: cám, hẩm

Chữ gần giống 2