Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: huǐ ㄏㄨㄟˇ
Tổng nét: 19
Bộ: mǐ 米 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一一フ一一一丨一ノフフ丶丶ノ一丨ノ丶
Unicode: U+25F42
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

Bình luận 0