Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Nôm
Tổng nét: 19
Bộ: mǐ 米 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶フノ一丶ノ一フ一一丨丨ノ丶
Unicode: U+25F4E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: hèm

Chữ gần giống 2