Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: qiǔ ㄑㄧㄡˇ
Tổng nét: 21
Bộ: mǐ 米 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一ノ丨フ一一一一ノ丶丶
Unicode: U+25F59
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1