Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄇㄛˊ
Tổng nét: 22
Bộ: mǐ 米 (+16 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶一ノ丨フ一
Unicode: U+25F68
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2