Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 23
Bộ: mǐ 米 (+17 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶丶一ノ一丨ノフ一丨ノフ丶ノ一丨ノ丶
Unicode: U+25F70
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1