Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 24
Bộ: mǐ 米 (+18 nét)
Hình thái: 𦥯
Nét bút: ノ丨一一丶ノ一丨ノ丶フ一一丶フ丨フ一一丨丨一一一
Unicode: U+25F73
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 2