Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: bǐng ㄅㄧㄥˇ, dǎn ㄉㄢˇ, gěng ㄍㄥˇ
Tổng nét: 10
Bộ: mì 糸 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶丶フノフ
Unicode: U+25F9A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

Bình luận 0