Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
rèn ㄖㄣˋTổng nét: 10
Bộ:
mì 糸 (+4 nét)
Hình thái:
⿰⺯⿰刃丶Nét bút:
フフ丶丶丶丶フノ丶丶Unicode:
U+25FA0Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận