Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄈㄨˊ
Tổng nét: 10
Bộ: mì 糸 (+4 nét)
Hình thái: 巿
Nét bút: フフ丶丶丶丶一丨フ丨
Unicode: U+25FA7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2