Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: xiè ㄒㄧㄝˋ, ㄧˋ
Tổng nét: 10
Bộ: mì 糸 (+4 nét)
Hình thái: 廿
Nét bút: フフ丶丶丶丶一丨丨一
Unicode: U+25FB0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 2