Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: bǐng ㄅㄧㄥˇ, dǎn ㄉㄢˇ, gěng ㄍㄥˇ
Tổng nét: 11
Bộ: mì 糸 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶丶フノフ一
Unicode: U+25FD2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 4