Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
jǐ ㄐㄧˇ,
jì ㄐㄧˋTổng nét: 11
Bộ:
mì 糸 (+5 nét)
Hình thái:
⿰⺯㠯Nét bút:
フフ丶丶丶丶丨フ一フ一Unicode:
U+25FD3Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận