Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
suǒ ㄙㄨㄛˇTổng nét: 11
Bộ:
mì 糸 (+5 nét)
Hình thái:
⿱𣎵糹Nét bút:
丨フ丨ノ丶フフ丶丨ノ丶Unicode:
U+25FDFĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận