Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: jīng ㄐㄧㄥ, jìng ㄐㄧㄥˋ
Tổng nét: 12
Bộ: mì 糸 (+6 nét)
Nét bút: フフ丶丶丶丶一ノ丶一丨一
Unicode: U+26007
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: mì 糸 (+6 nét)
Nét bút: フフ丶丶丶丶一ノ丶一丨一
Unicode: U+26007
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0