Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
xū ㄒㄩ,
xǔ ㄒㄩˇTổng nét: 13
Bộ:
mì 糸 (+7 nét)
Hình thái:
⿱冃紆Nét bút:
丨フ一一フフ丶丶丶丶一一丨Unicode:
U+26012Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận