Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄅㄧ, ㄅㄧˇ, ㄅㄧˋ, chǐ ㄔˇ, ㄆㄧ, ㄆㄧˊ
Tổng nét: 13
Bộ: mì 糸 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶一フノフ一丨一
Unicode: U+26018
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 3

Bình luận 0