Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
zī ㄗTổng nét: 13
Bộ:
mì 糸 (+7 nét)
Hình thái:
⿰糹⿱八田Nét bút:
フフ丶丶丶丶ノフ丨フ一丨一Unicode:
U+26043Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận