Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: jīn ㄐㄧㄣ
Tổng nét: 14
Bộ: mì 糸 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノ丶一フ一一フ丶
Unicode: U+2604C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 5