Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
sù ㄙㄨˋTổng nét: 14
Bộ:
mì 糸 (+8 nét)
Hình thái:
⿱⿰歹攵糹Nét bút:
一ノフ丶ノ一ノ丶フフ丶丨ノ丶Unicode:
U+26058Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận