Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: shēn ㄕㄣ
Tổng nét: 14
Bộ: mì 糸 (+8 nét)
Hình thái: 𦥔
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノ丨一一フ一一丨
Unicode: U+26074
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0