Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại: tīng ㄊㄧㄥ
Tổng nét: 15
Bộ: mì 糸 (+9 nét)
Hình thái: ⿰糹亭
Nét bút: フフ丶丶丶丶丶一丨フ一丶フ一丨
Thương Hiệt: VFYRN (女火卜口弓)
Unicode: U+26083
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: mì 糸 (+9 nét)
Hình thái: ⿰糹亭
Nét bút: フフ丶丶丶丶丶一丨フ一丶フ一丨
Thương Hiệt: VFYRN (女火卜口弓)
Unicode: U+26083
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: ting1
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 8
Bình luận 0