Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: shāo ㄕㄠ, xiāo ㄒㄧㄠ
Tổng nét: 15
Bộ: mì 糸 (+9 nét)
Hình thái: ⿱削糹
Nét bút: 丨丶ノノフ丶一丨丨フフ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: FNVIF (火弓女戈火)
Unicode: U+26097
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: mì 糸 (+9 nét)
Hình thái: ⿱削糹
Nét bút: 丨丶ノノフ丶一丨丨フフ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: FNVIF (火弓女戈火)
Unicode: U+26097
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: sok3
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0