Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
sù ㄙㄨˋTổng nét: 16
Bộ:
mì 糸 (+10 nét)
Hình thái:
⿱𠂹糹Nét bút:
ノ丨ノ丶ノ丶ノ丶ノ丶フフ丶丨ノ丶Unicode:
U+260C3Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Bình luận