Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
tǎn ㄊㄢˇTổng nét: 16
Bộ:
mì 糸 (+10 nét)
Hình thái:
⿰糹剡Nét bút:
フフ丶丶丶丶丶ノノ丶丶ノノ丶丨丨Unicode:
U+260D6Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 4
Bình luận