Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: gōu ㄍㄡ
Tổng nét: 16
Bộ: mì 糸 (+10 nét)
Nét bút: フフ丶丶丶丶一一丨丨一丨フ丨一一
Unicode: U+260EA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1