Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: kǔn ㄎㄨㄣˇ, ㄇㄧˊ
Tổng nét: 17
Bộ: mì 糸 (+11 nét)
Hình thái: 鹿
Nét bút: 丶一ノフ丨丨一一フノフフフ丶丨ノ丶
Unicode: U+26110
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 3