Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
zī ㄗTổng nét: 17
Bộ:
mì 糸 (+11 nét)
Hình thái:
⿰糹㽞Nét bút:
フフ丶丶丶丶丨フ一丨フ一丨フ一丨一Unicode:
U+2611BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận