Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: sāo ㄙㄠ, zǎo ㄗㄠˇ
Tổng nét: 18
Bộ: mì 糸 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶フ丶フ丶フ丶ノ丶丨丶丶丶
Unicode: U+26152
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 2

Chữ gần giống 22