Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Nôm
Tổng nét: 18
Bộ: mì 糸 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノ丶ノ丶ノ丶ノ丶ノ丶一丨
Unicode: U+2616E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: tàn

Chữ gần giống 1