Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: huì ㄏㄨㄟˋ, suì ㄙㄨㄟˋ
Tổng nét: 18
Bộ: mì 糸 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶丨一丨一一ノ一丨ノノフノ丶
Unicode: U+26175
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0