Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: shàn ㄕㄢˋ
Tổng nét: 19
Bộ: mì 糸 (+13 nét)
Nét bút: フフ丶丶丶丶丨一丨一一一丨丶ノ一丨フ一
Unicode: U+26187
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 2