Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: jiǎng ㄐㄧㄤˇ, qiǎng ㄑㄧㄤˇ
Tổng nét: 22
Bộ: mì 糸 (+16 nét)
Hình thái: ⿰糹彊
Nét bút: フフ丶丶丶丶フ一フ一丨フ一丨一一丨フ一丨一一
Unicode: U+261E4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 22
Bộ: mì 糸 (+16 nét)
Hình thái: ⿰糹彊
Nét bút: フフ丶丶丶丶フ一フ一丨フ一丨一一丨フ一丨一一
Unicode: U+261E4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Bình luận 0