Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: shī ㄕ
Tổng nét: 24
Bộ: mì 糸 (+18 nét)
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノ丶丶ノ丨フ丨ノ丶ノ丶ノ丶ノ丶一丨一
Unicode: U+261F2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 24
Bộ: mì 糸 (+18 nét)
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノ丶丶ノ丨フ丨ノ丶ノ丶ノ丶ノ丶一丨一
Unicode: U+261F2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận 0