Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
chēng ㄔㄥTổng nét: 18
Bộ:
fǒu 缶 (+12 nét)
Hình thái:
⿰缶⿱尚牙Nét bút:
ノ一一丨フ丨丨丶ノ丶フ丨フ一一フ丨ノThương Hiệt: OUFBH (人山火月竹)
Unicode:
U+26258Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận