Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: gāng ㄍㄤ
Tổng nét: 10
Bộ: shān 山 (+7 nét), wǎng 网 (+0 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨丨一丨フ丨フ丨
Unicode: U+262A4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0