Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄇㄧˇ, miē ㄇㄧㄝ, yáng ㄧㄤˊ
Tổng nét: 7
Bộ: shí 十 (+5 nét), yáng 羊 (+0 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨一丨一一一丨
Thương Hiệt: TQ (廿手)
Unicode: U+2634B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: me1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1