Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Nôm
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: yàng ㄧㄤˋ
Tổng nét: 10
Bộ: yáng 羊 (+4 nét)
Nét bút: 丶ノ一一丨一丶フフフ
Unicode: U+2635B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: yáng 羊 (+4 nét)
Nét bút: 丶ノ一一丨一丶フフフ
Unicode: U+2635B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0